V/v cung cấp số liệu về mức độ sẵn sàng cho phát triển và ứng dụng CNTT-TT tỉnh Lai Châu năm 2019
Số kí hiệu | Công văn số 1011/CV-UBND |
Ngày ban hành | 02/07/2019 |
Ngày bắt đầu hiệu lực | 02/07/2019 |
Ngày hết hiệu lực | 11/07/2019 |
Thể loại | Công văn |
Lĩnh vực |
CNTT |
Cơ quan ban hành | UBND huyện Than Uyên |
Người ký | Trần Quang Chiến |
STT | Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Năm 2017 | Năm 2018 | Giải thích biến động |
1. | Tổng số máy tính trong các cơ quan | Máy | | | |
1.1 | Máy tính để bàn | Máy | | | |
1.2 | Máy tính xách tay | Máy | | | |
1.3 | Máy chủ | Máy | | | |
2 | Tổng số máy tính có cài đặt các phần mềm diệt và phòng chống virus | Máy tính | | | |
3 | Số cán bộ chuyên trách về CNTT | Người | | | |
4 | Số cán bộ chuyên trách về CNTT có trình độ đại học trở lên | Người | | | |
5 | Số cán bộ chuyên trách về an toàn thông tin | Người | | | |
6 | Số lượt CCVC được hướng dẫn sử dụng các phần mềm nguồn mở thông dụng (OpenOffice, ThunderBird, FireFox và Unikey hoặc các phần mềm nguồn mở khác) trong năm | Người | | | |
7 | Số lượt CCVC được tập huấn về an toàn thông tin trong năm | Người | | | |
8 | Các ứng dụng cơ bản đã triển khai | | | | |
8.1 | Quản lý văn bản và điều hành trên môi trường mạng | Có/Không | | | |
8.2 | Quản lý nhân sự | Có/Không | | | |
8.3 | Quản lý tài chính - kế toán | Có/Không | | | |
8.4 | Quản lý tài sản cố định | Có/Không | | | |
8.5 | Hệ thống một cửa điện tử | Có/Không | | | |
8.6 | Ứng dụng chữ ký số | Có/Không | | | |
8.7 | Ứng dụng khác (Liệt kê chi tiết) | Có/Không | | | |
9 | Hệ thống hội nghị trực tuyến (đầu tư hay thuê đều tính là có) | Có/Không | | | |
10 | Tổng số CCVC trong các CQ sử dụng các phần mềm nguồn mở thông dụng trong công việc | Người | | | |
11 | Các ứng dụng cơ bản đã triển khai | Có/Không | | | |
11.1 | Quản lý văn bản và điều hành trên môi trường mạng | Có/Không | | | |
11.2 | Quản lý nhân sự |